Có 2 kết quả:
进退为难 jìn tuì wéi nán ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄨㄟˊ ㄋㄢˊ • 進退為難 jìn tuì wéi nán ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄨㄟˊ ㄋㄢˊ
jìn tuì wéi nán ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄨㄟˊ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no room to advance or to retreat (idiom); without any way out of a dilemma
(2) trapped
(3) in an impossible situation
(2) trapped
(3) in an impossible situation
Bình luận 0
jìn tuì wéi nán ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄨㄟˊ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no room to advance or to retreat (idiom); without any way out of a dilemma
(2) trapped
(3) in an impossible situation
(2) trapped
(3) in an impossible situation
Bình luận 0